`16` . A
`->` (be) eager to do sth : khao khát được làm gì
`17` . D
`->` S + would rather + do sth : Ai đó thà làm gì.
`18` . A
`->` make sb do sth : làm cho ai đó làm gì
`19` . C
`->` notice sb doing sth : chú ý ai đó làm việc gì
`20` . D
`->` important for sb to do sth : quan trọng đối với ai đó để làm gì