`III)`
`1` . electricity (n): điện năng
`2` . explanation (n) : lời giải thích
`3` . modernized (v) : làm hiện đại lên ( Chia -ed vì câu này có "for ages" dấu hiệu hiện tại hoàn thành)
`4` . sunny (adj) : có nắng
`5` . regularly (adv) : một cách thường xuyên - đứng sau động từ "exercise" để bổ nghĩa cho động từ