1. visit `->` visited
`->` last year: quá khứ đơn
2. visited `->` have visited
`->` for three times: hiện tại hoàn thành
3. gone `->` went
`->` yesterday: quá khứ đơn
4. spend `->` spending
`->` like + Ving: thích
5. does `->` do
`->` Vì chủ ngữ là "you" nên dùng trợ động từ "do"
6. goes `->` go
`->` Chủ ngữ là "we" nên động từ giữ nguyên
7. into `->` to
`->` cycle to school: đạp xe đến trường
8. doesn't `->` don't
`->` Chủ ngữ là "I" nên dùng trợ động từ "do" phủ định thêm "not"
9. comes `->` come
`->` Hiện tại đơn có từ để hỏi: Từ để hỏi + do/does + S + Vinf ?
10. Are `->` Do
`->` "play" là động từ thường nên dùng trợ động từ "do"
11. many `->` much
`->` "money" là danh từ không đếm được nên dùng "much"
12. do `->` does
`->` she là chủ ngữ số ít nên dùng trợ động từ "does"
13. when `->` since
`->` hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn
14. haven't `->` have
`->` "never" mang nghĩa phủ định nên "have" không thêm "not"