I.
1. D → /ˈärdəzən/: nghệ nhân
2. A → /myo͞oˈzēəm/: viện bảo tàng
3. D → /ôlˈT͟Hō/: mặc dù
II.
4. B → /əmˈbroidər/: thêu
5. A → /ˈkämpləˌkādəd/: phức tạp
III.
6. D → nghệ nhân lành nghề
7. B → điểm thu hút khách du lịch
8. A → thủ công
9. B → tượng điêu khắc
10. A → giữ gìn
11. B → bởi vì
12. D → để