1. suitable: thích hợp
2. performance: màn trình diễn
3. over
get over" vượt qua
4. scenery: phong cảnh
5. waste
it is a waste of time: đây là một sự lãng phsi thời gian/ vô ích khi làm gì
6. sharp
8 o'clock sharp: tám giờ đúng
7. choice: lựa chọn
i have no choice but to: không có lựa chọn nào khác ngoài...
8. mind: phiền
do you mind ving: bạn có phiền khi...
9. breakdown
communication breakdown: giao tiếp ko thành công
10. netiquette: phép lịch sự khi giao tiếp mạng
@HOCTOT