1, D - provided (the instructions provided: chỉ dẫn được đưa ra)
2, C - A&B are correct (afford = buy: mua được)
3, D - having (stories having an unhappy ending: các câu chuyện có kết buồn)
4, D - Unless (“Unless I win a big prize in a lottery, I won’t give up my job.” - Trừ khi tôi giành được giải thưởng lớn trong một cuộc xổ số, tôi sẽ không từ bỏ công việc của mình.)
5, C - worse than (bad - worse - worst)
6, A - loveliest (so sánh hơn nhất: the Adj-est)
7, A - to which (“Is this the address to which you want the package sent?” - Đây có phải là địa chỉ mà bạn muốn gói hàng được gửi đến không?)
8, C - further (far -> farther)
9, A - more/ the taller (giữa hai người, hai đối tượng chỉ có so sánh hơn kém)
10, D - whose (whose -> đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu)
11, C - enough money (enough N: đủ cái gì)
12, B - leading (mệnh đề quan hệ rút gọn)
13, C - when
14, A - kindest (so sánh hơn nhất: the + Adj-est)
15, D - the rain (Despite + N/ Ving)
16, B - the higher (the Adj-er…, the Adj-er…)
17, C - having been built
18, A - too high/ to reach (too Adj… to do sth…: quá … để làm gì…)