1. historical [adj: (thuộc) lịch sử]
2. splendidly (adv: hay, cừ)
3. life (n: cuộc đời)
4. admiration (n: sự thán phục, ngưỡng mộ)
5. symbolizes (v: tượng trưng)
6. simplicity (n: sự giản dị)
7. preparations (n: sự chuẩn bị)
8. cooperation (n: sự hợp tác)
9. economic (adj: tiết kiệm tiền)
10. satisfy (v: làm hài lòng)
11. wonderful (adj: tuyệt vời)
12. speech (n: bài phát biểu)