11. D with
Provide sb with sth
12. D speech : bài phát biểu
13. B kind enough
14. C thú vị
15. C went out : tắt vụt
16. A at
17. B neither can I
18. A huỷ bỏ
19. A tăng
20. D search for : tìm kiếm
21. B tình cờ
22. B bất cứ thứ gì
23. D has enjoyed
24. D eruption
25. D would be solved
26. B hope to Vnt
27. D are given
28. B that
29. B tôi e là không được
30. B chúc may mắn