1. was living ( Quá khứ tiếp diễn )
2. haven't seen ( Hiện tại hoàn thành )
3. left ( Quá khứ đơn )
4. has just painted ( Hiện tại hoàn thành )
5. has been looking ( Hiện tại hoàn thành )
6. am attending ( Hiện tại tiếp diễn )
7. for ten years ( Hiện tại hoàn thành )
8. discovered ( Quá khứ đơn )
9. was running ( Quá khứ tiếp diễn )
10. still lived
11. will be play ( Tương lai tiếp diễn )
12. will have been working ( Tương lai hoàn thành tiếp diễn )
13. am ( Hiện tại đơn )
14. have been ( Hiện tại hoàn thành )
15. leave ( Hiện tại đơn )
16. had happened ( Câu tường thuật lùi ⇒ Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành )
17. was reading ( Quá khứ đơn )
18. would ( Câu gián tiếp )
19. has just opened
20. All are correct