32. are having ( có 'now' dùng thì HTTD )
33. spend/ playing ( should + V0: nên làm gì/ spend time/money + V_ing: dành thời gian/tiền bạc làm gì )
34. got ( có 'last week' dùng thì QKĐ )
35. didn't go ( có 'last Sunday' dùng thì QKĐ )
36. indentify/ studying ( can + V0: có thể làm gì )
37. drinks ( có 'every morning' dùng thì HTĐ - chủ từ số ít nên động từ thêm 's' )
38. are you going to do/ am going to visit
39. goes/eats ( có 'rarely' dùng thì HTĐ - chủ từ số ít nên động từ 2 vế thêm 's' )
40. playing ( like + V_ing: thích làm gì - diễn đạt ý thích, sở thích hay một đam mê của ai đó )