1, fashionable (hợp thời trang)
Gt: very + adj => adj của fashion là fashionable
2, new (mới)
Gt: tính từ thường đứng trc danh từ => tính từ new giữ nguyên để bổ trợ cho danh từ designer clothes
3, well-known (nổi tiếng)
Gt: ở đây Brad Pitt là 1 dvien nổi tiếng => sd tính từ well-known
4, good-looking (ưa nhìn/đẹp traii)
Gt: ta có ctruc very + adj => sd good-looking sẽ hợp lí nhất
5, backward (lạc hậu)
Gt: sd ctruc so + adj => adj của back là backward
6, lasting (lâu dài, bền vững)
Gt: Ta có cụm từ lasting impression (ấn tượng lâu dài) luôn đi với nhau
_Mila_