1. applicable: có thể áp dụng đc
2. bloodshot: mắt đỏ
3. comparatively: tương đối
4. confidential: tuyệt mật
5. widespread damage: sự phá huỷ lan rộng
6. precision: sự chính xác
7. overthrow: lật đổ
8. downpour: cơn mưa rất lớn
9. breakthrough: sự đột phá
10. bypass: con đường mới