1. Nhỏ
- Từ ghép tổng hợp: nhỏ bé, nhỏ xinh.
- Từ ghép phân loại: chén nhỏ, mắt nhỏ.
- Từ láy: nhỏ nhắn, nho nhỏ.
2. Sáng
- Từ ghép tổng hợp: ánh sáng, trong sáng.
- Từ ghép phân loại: sáng bừng, sáng chói.
- Từ láy: sáng lạng, sáng sủa.
3. Vui
- Từ ghép tổng hợp: vui mừng, vui sướng.
- Từ ghép phân loại: vui tính, vui tay.
- Từ láy: vui vẻ, vui vầy.
4. Làng
- Từ ghép tổng hợp: làng mạc, xóm làng.
- Từ ghép phân loại: làng chài, làng gốm.
- Từ láy: không có.
5. Ăn
- Từ ghép tổng hợp: ăn ở, ăn uống.
- Từ ghép phân loại: ăn cơm, ăn cháo.
- Từ láy: ăn năn.
6. Đỏ (mình thay đó bằng đỏ nha bạn)
- Từ ghép tổng hợp: đỏ đen, đỏ hồng.
- Từ ghép phân loại: đỏ chói, đỏ tươi.
- Từ láy: đo đỏ, đỏ đắn.