22. D (turn on: bật)
23. C (nguyên nhân, so kết quả)
24. A (trông giống)
25. B (thử)
26. D (yêu cầu, nhờ sự trợ giúp về tiền...)
27. B (aim at Ving: mục tiêu làm gì)
28. A (tiến hành)
29. B (dựa vào)
30. B (nổ)
31. A (xảy ra)
32. D (look after: chăm sóc, be away: đi vắng)