=>
31. B teenage : thanh thiếu niên
32. D unwilling : không muốn, không sẵn lòng
33. A development : sự phát triển
34. D independent : tự lập, độc lập
35. B check up on : kiểm tra, kiểm soát
36. D do one's best : làm hết sức mình
37. A push : đẩy, thúc đẩy
38. C experience : trải qua
39. B unusual : hiếm, không bình thường
40. D if necessary : nếu cần