18. A.as much as
19. A. the cheapest
- the cheapest: đắt nhất
20. B. quicker than
- Câu so sánh hơn
- S + am/is/are + adj-er + than + S + ..
21. B. futher
- far ở dạng so sánh hơn = futher/farther
22. C. the worst
- worst = bad ở dạng so sánh hơn nhất
23. D. more slowly
24. C. busier
- busy có đuôi là chữ y vì vậy ta đổi y thành i rồi thêm đuôi er.
25. A .more carefully
26. D. the oldest
- the oldest : cổ kính nhất
27. B. fewer
- fewer: ít hơn, dùng cho danh từ đếm được
28. C. more beautifully
Xin hay nhất