1, Did you see → chỉ câu hỏi về chuyện đã xảy ra trong ngày
haven't met → thì HTHT, có for a long time
2, arrived / was doing → cấu trúc "hành động chen ngang" ở thì QK
3, will she be → câu hỏi về tương lai
4, came/stared/left/said → tường thuật cô ấy đã làm gì
5, have studied → câu hỏi thì HTHT, có since
6, are waiting → thì HTTD, có at this time (ngay thời điểm này)
7, did your brother do → thì QKĐ, có last night
8, lived/got → hành động chỉ quá khứ
9, has taught/graduated → S + have/has + P2 + since + S + V-ed
10, wish/were → S + wish + S + V-ed
$\text{#BTS}$