38. Smoking - Ving cũng là 1 danh động từ, có thể làm chủ ngữ cho câu.
39. Walking - Ving cũng là 1 danh động từ, có thể làm chủ ngữ cho câu.
40. to study - Hope to Vinf
41. afford - can + Vinf
42. to send - forget to Vinf
43. getting - avoid + Ving
44. speaking - practise + Ving
45. being - enjoy + Ving
46. cheating - caught sb doing sth
47. feeling - can't help + Ving: không thể ngừng làm điều gì
48. working - start + Ving
49. to do - How to Vinf
50. to meet - Cụm "Arrange to meet with someone"