9. A - Appreciate
10. C - Went (quá khứ)
10. A - Was (quá khứ, answer số ít)
11. A - Has changed (by the time: cấu trúc HTHT)
12. B - Were you driving (Khi tai nạn xảy ra, bạn ĐANG đi với tốc độ như thế nào)
13. C - I'd had been working (HTHT)
14. A - Turned (chuỗi các HĐ đã xảy ra => dùng QKĐ)
15. B - Glanced (Nhìn thoáng qua)
16. C - had just had (vừa mới = HTHT)
17. C - Had just (vừa mới = HTHT)
18. B - To (Complain to sb about sth = phàn nàn với ai về việc gì)
19. D - From (Từ kinh nghiệm)
20. B - In (Attitude in)