1. thành phố : city
2. ngôi làng : village
3. tỉnh : province
4. thị trấn : town
5. địa chỉ : address
6. tòa, tháp : tower
7. tầng : floor
8. đường phố : street
9. quê hương : hometown
10. vùng quê : countryside
11. núi : mountain
12. đất nước : country
13. yên bình : peaceful
14. đông đúc : crowded
15. bận rộn, tấp nập : busy
Chúc bạn học tốt !!!!