`1.` flow
- may flow slowly out of a crack in the ground: có thể chảy từ từ ra khỏi vết nứt trên mặt đất
`2.` destructive
- destructive: hủy diệt
`3.` also
`4.` historical
- in historical times: trong thời gian lịch sử
`5.` areas
- in the of areas South America, North America, Asia, and Oceania that are close to the Pacific Ocean: ở các khu vực Nam Mỹ, Bắc Mỹ, Châu Á và Châu Đại Dương gần Thái Bình Dương.