=>
26. B năng suất
27. B năng suất
28. C energy-saving bulb : bóng đèn tiết kiệm năng lượng
29. D người tiêu dùng
30. D time-consuming : tốn thời gian
31. C Water consumption : tiêu thụ nước
32. A the N of
33. C work là động từ -> cần trạng từ/ be adj
34. C sự đổi mới
35. B phê bình, chỉ trích
36. B adj N
37. B adj N