`1`.
`->` That box was thrown away weeks ago.
Cấu trúc câu bị động của thì QKĐ :
S + was/were + V_(ed/c3) + (by + O).
`2`.
`->` The silver was polished by the maid yesterday.
Cấu trúc như câu 1.
`3`.
`->` The dog must be taken to the vet.
Cấu trúc câu bị động của modal V :
S + must/can/may + be + V_(c3/ed) + (by + O).
`4`.
`->` The new cinema will be opened tomorrow.
Cấu trúc câu bị động của TLĐ :
S + will + be + V_(ed/c3) + (by + O).
`5`.
`->` The fire couldn't be put out because of the wind.
`6`.
`->` Has the washing been done yet ?
Cấu trúc câu bị động của HTHT :
(?) Have/has + S + been + V_(ed/c3) +(by + O)?
`#Study well`