1.playing - hate + V-ing: ghét làm việc gì. - hate là động từ chỉ có thể theo sau là động từ thêm -ing.
2. Does your sister ride - Thì hiện tại đơn: Do/ Does + S + V (nguyên mẫu) + O...?
3. to have - used to + V (nguyên mẫu): chỉ hành động đã từng làm, đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
4. will be studying - Thì tương lai tiếp diễn: S + will + be + V-ing + O...
- Dấu hiệu nhận biết: mốc thời gian được xác định rõ ràng trong tương lai "This time tomorrow"
Supply the correct form of the words in parentheses to complete the sentences (1m).
1. Socialising - Gerund + tobe + adj + O ...
2. envious - Sau động từ tobe: thường là tính từ. → envious (adj.): ghen tị.
3. addicted - addicted to something: nghiện cái gì.
4. unhealthy - unhealthy: không khỏe mạnh