1. C listening
enjoys + V_ing, music là nhạc thì phải nghe (listen)
2. B doing gardening
like + V_ing, có do gardening
3. C watching
avoid + V_ing, có watch TV = xem TV
4. D window shopping
like + V_ing
5. B sitting
love + V_ing, sit in front of sth = ngồi trước cái gì đó
6. doing
mind + V_ing, homework thì dùng 'do'
7. A going
fancy + V_ing, có go around sth = đi xung quanh/tham quan xung quanh cái gì đó
8. C getting/ staying
like/love + V_ing, get up = thức dậy, stay in bed = nằm trên giường