IV
1, B -> is (Chủ ngữ “Having leisure activities” chỉ một sự việc -> động từ theo sau chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít)
2, B -> be careful (“Be careful: hãy cẩn thận”)
3, B -> much more (much more + Adj dài: so sánh hơn kém)
4, C -> sculpture (n, điêu khắc)
5, D -> the Ma La (Dùng mạo từ “the” để chỉ danh từ xác định)
6, B -> bỏ (share with sb sth: chia sẻ với ai cái gì)
7, C -> follow (should do something: nên làm việc gì)