14. a. compares b. differs c. becomes d. offers
(differ from : khác với )
15. a. however b. therefore c. whereas d. when
(whereas: nhưng trái lại)
16. a. traditionally b. gradually c. occasionally d. presently
(traditionally: theo truyền thống)
Trans:
Cách sống ở Việt Nam ngày nay khác rất nhiều so với lối sống của 100 năm trước. Người dân trong quá khứ chủ yếu làm nông nghiệp, ngày nay số người làm việc trong lĩnh vực này của nền kinh tế ít hơn đáng kể. Ngày nay, so sánh, mọi người có nhiều khả năng được làm việc trong lĩnh vực sản xuất và du lịch hơn là trong lĩnh vực trồng lúa. Hơn nữa, Việt Nam, vốn có truyền thống nông nghiệp, đang chuyển mình thành một quốc gia hoàn toàn khác. Mặc dù vẫn là một thành phần quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, nhưng các doanh nghiệp khác đang chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong hoạt động kinh tế.