8, He wishes he would be a pilot.
9, My little brother wishes he knew the answer.
10, They wish they lived in a big house.
Exercise 3:
1, electrified (v, được cấp điện)
2, on (on Christmas: vào Giáng sinh)
3, could fly (wish + mệnh đề quá khứ đơn: ước cho 1 việc trái với thực tại)
4, so (so... that...: quá ... đến nỗi mà...)
5, on (on + ngày tháng cụ thể)
6, finishing (After doing sth: sau khi làm việc gì)
7, has kept ("since" -> thì hiện tại hoàn thành)
8, in ("in a few minutes": trong vài phút nữa)
9, beautiful (look + Adj: trông như thế nào)
10, lived (quá khứ đơn -> sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ)