5. throws- threw- never puts - has thrown
-> ( HTD - always - S là số ít - V thêm s/es ) ; ( QKD - last night -V2 ); ( HTD ) ; ( HTHT - so far - S là he - has - V3 )
6. begins- was begining - has already begun
-> ( HTD - sometimes - S là số vật - V thêm s/es ) ; ( QKTD - có Tg cụ thể trong QK - S là vật - was - Ving )
7. writes- stayed- wrote- has written
-> ( HTD - sometimes - S là số ít - V thêm s/es ) ; ( QKD - last night - V2 ) ; ( HTHT - serval )
8. see- saw- have seen
-> ( HTD - always - S là I - V nguyên ) ; ( QKD - some days ago - V2 ) ; ( HTHT - S là I - have - V3 )
9. costs- costed
-> ( HTD - S là số vật - V thêm s/es ) ; ( QKD - last year - V2 )
10. have- had- have had
( HTD - S là I - have ) ; ( QKD three days ago - V2 ); ( HTHT - serval times - S là I - have - V3 )
11. doesn't drink- drank- has drunk
-> ( HTD - sự thật / điều hiển nhiên - S là số ít - Câu "-" - doesn't - V nguyên ) ; ( QKD - last night - V2 ) ; ( HTHT - S là he - has - V3 )
12. was- didn't give- went- gave
-> ( QKD - ns về một chuỗi sự việc trong QK ) ; have given- started
13. sold- has sold
-> ( QKD - yesterday - V2 ) ; ( HTHT - this is the first time - S là số ít - V3 )
14. heard- Have you ever heard
->( QKD - V2 ) ; ( HTHT - câu hỏi - S là you - Đảo have lên đầu - V3 )
15. has known- hasn't known - knows
-> ( HTHT - for a long time ) ; ( HTD - sự thât - S là số ít - V thêm s/es )
16. felt- feels
-> ( QKD - yesterday - V2 )