1, reading (enjoy + Ving: thích làm gì)
2, to write (ask somebody to do sth: yêu cầu ai làm gì)
3, to get (to be difficult to do sth: khó để làm gì)
4, to stop (make somebody to do sth: bắt ai phải làm gì)
5, to take (tell somebody to do sth: bảo ai làm gì)
6, playing (stop doing sth: dừng làm việc gì)
7, talking (keep doing sth: tiếp tục làm gì)
8, do (used to do sth: đã từng làm gì)
9, doing (finish doing sth: hoàn thành việc gì)
10, helping (Would you mind doing sth? -> nhờ ai làm gì)
11, to come (request somebody to do sth: yêu cầu ai làm gì)
12, to see (to be glad to do sth: vui vẻ khi làm gì)
13, to do (to be difficult to do sth: khó để làm gì)
14, answer (can + V- nguyên thể: có thể làm gì)
15, do (used to do sth: đã từng làm gì)
16, to cut (use sth to do sth: dùng cái gì để làm gì)
17, work (used to do sth: đã từng làm gì)
18, write (use sth to do sth: dùng cái gì để làm gì)
19, be punished (used to do sth: đã từng làm gì)
20, not playing (suggest doing sth: gợi ý làm việc gì)
21, drinking (like doing sth: thích làm việc gì)
22, avoid; doing (should + V- nguyên thể: nên làm gì; avoid doing sth: tránh làm gì)
23, take (will + V - nguyên thể: sẽ làm gì)
24, to know (want to do sth: muốn làm gì)
25, learning (suggest doing sth: gợi ý làm việc gì)
26, reading (enjoy + Ving: thích làm gì)
27, keep (suggest + tân ngữ + V- nguyên thể: gợi ý làm gì)
28, smoking (avoid doing sth: tránh làm gì)
29, to sleep; do (want to do sth: muốn làm gì; should + V- nguyên thể: nên làm gì)
30, swimming (like doing sth: thích làm việc gì)
31, erasing (Would you mind doing sth? -> nhờ ai làm gì)
32, be (may + V- nguyên thể: có thể làm gì)
33, tell (could + V- nguyên thể: có thể làm gì)
34, playing (take part in doing sth: tham gia làm việc gì)
35, have (used to do sth: đã từng làm gì)
36, begin (Let’s + V- nguyên thể: Hãy làm gì)
37, prepare (ought to do sth: nên làm gì)
38, finish (have to do sth: phải làm gì)
39, take (have to do sth: phải làm gì)
41, holding (suggest doing sth: gợi ý làm việc gì)
42, going (enjoy + Ving: thích làm gì)
43, to travel (want to do sth: muốn làm gì)
44, playing; studying (like/ hate doing sth: thích/ ghét làm gì)
45, to pick (promise to do sth: hứa sẽ làm gì)
46, seeing (look forward to doing sth: mong chờ làm việc gì)
47, to stay (intend to do sth: có ý định làm gì)
48, to go (used to do sth: đã từng làm gì)
49, to come; standing (ask sb to do sth: bảo ai làm gì; keep sb doing sth: giữ/ bắt ai làm gì mãi)
50, reading (reading books: đọc sách)
51, reading (spend time doing sth: dành thời gian vào việc gì)
52, to see (advise sb to do sth: khuyên ai làm gì)
53, showing (Would you mind doing sth? -> nhờ ai làm gì)
54, swimming (to be interested in doing sth: thích làm việc gì)
55, to have (to be difficult to do sth: khó để làm gì)
56, listening (to be fond of doing sth: thích làm gì)
57, study (should do sth: nên làm việc gì)
58, cooking (to be bad at doing sth: không giỏi làm việc gì)
59, to come (invite sb to do sth: mời ai làm gì)
60, to ride; was (teach sb to do sth: dạy ai làm gì)
61, writing (to be used to doing sth: quen với việc gì)
62, do (would rather do sth: thà làm cái gì)