Exercise 2:
1, joined; was (quá khứ đơn -> sự việc diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ)
2, lost; has been (“last month” -> quá khứ đơn; “since then” -> thì hiện tại hoàn thành)
3, was (“last night” -> quá khứ đơn)
4, will not; will stay (“tomorrow” -> tương lai đơn)
5, will have ended; get (tương lai hoàn thành -> diễn tả 1 sự việc sẽ xảy ra xong tại 1 thời điểm trong tương lai)
6, had finished; invited (quá khứ hoàn thành -> sự việc đã xảy ra trước 1 thời điểm trong quá khứ)
7, went; had finished (quá khứ hoàn thành -> sự việc đã xảy ra trước 1 thời điểm trong quá khứ)
8, was ironing (“at 5 a.m yesterday” -> quá khứ tiếp diễn)