36. Extended (extended family: đại gia đình)
37. responsible (be responsible for V-ing: chịu trách nhiệm làm gì)
38. equally (adv: một cách công bằng; verb + adv)
39. provided (v: cung cấp; thì HTHT: has/have Vpp)
40. encouraged (Vpp: khuyến khích; bị động thì HTĐ: am/is/are Vpp)
41. Traditionally (adv: theo truyền thống)
42. ungrateful (adj: vô ơn; be consider to adj: được xem như)
43. elderly (adj: có tuổi, cao tuổi; adj + N)
44. educating (V-ing: giáo dục; contribute to V-ing: góp phần làm gì)
45. relaxation (n: sự nghỉ ngơi)