11. hadn't rained
12. arrived
13. hadn't bought
14. had rained
15. had eaten
16. met (last September- dấu hiệu thì qkđ)
17. sat- had (một loạt hành động đều là quá khứ)
18. played (when he was a child- mệnh đề qkđ)
19. had snowed
20. had had
- Trong câu có 2 hành động xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng QKĐ, hành động xảy ra sau dùng thì QKHT. (câu 11, 12, 13, 14, 15, 19, 20)