=>
1. C renewable : tái tạo
2. B bị động TLĐ will be V3/ed
3. B renewable : tái tạo
4. C will S V -> lời đề nghị, yêu cầu
5. C (in the future -> bị động will be V3/ed)
6. C pedal : đạp
7. C (at this time next week -> TLTD)
8. D (their -> tính từ sở hữu + N/ ours : ĐTSH)
9. A cultural : thuộc văn hóa
10. B bắt lấy
11. A kính bảo hộ
12. B soure of energy : nguồn năng lượng
13. C nguy hiểm
14. D public transport : phương tiện giao thông công cộng
15. D take a taxi : bắt taxi
16. B (At 6.00 am tomorrow -> TLTD)
17. C (in the future -> will V)
18. D but : nhưng
19. A bị động HTĐ is/am/are V3/ed
20. C used to V : đã từng