kind - unkind                  : tốt bụng - không tốt bụng
polite - rude                   : lịch sự - thô lỗ
confident - shy               : tự tin - ngại/nhút nhát
optimistic - pessimistic  : lạc quan - bi quan
talkative - quiet              : nói nhiều - im lặng
lazy - hard-working        : lười biếng - làm việc chăm chỉ
funny - serious                : vui vẻ - nghiêm túc
friendly - unfriendly        : thân thiện - không thân thiện
patient - impatient          : kiên nhẫn - không kiên nhẫn/ nóng nảy
generous - mean            : rộng lượng - bần tiện/ khinh bỉ người nghèo