1. unhealthy - (adj): không tốt cho sức khoẻ. Live in damp room: Sống trong căn phòng ẩm thấp, thì không tốt cho sức khoẻ
2. driving - Be used to + Ving
3. laziness - His là tính từ sở hữu, sau nó cần 1 danh từ
4. enjoyable - (adj): thú vị. Evening là 1 danh từ, trước nó cần 1 tính từ
5. truthful - (adj): thật thà. Vì thật thà nên I believe you: tôi tin bạn.