1 is sleeping ( hiện tại tiếp diễn - Be quiet!_)
2 eat ( hiện tại đơn - seldom : hiếm khi)
3 is running ( hiện tại tiếp diễn - Look!) / wants ( hiện tại đơn)
4 sets ( hiện tại đơn)
5 is * ( hiện tại đơn)
6 am doing ( hiện tại tiếp diễn - at the moment)
think/ know ( hiện tại đơn )
7 buys ( hiện tại đơn - sometimes)
8 is ( hiện tại đơn)
9 rains ( hiện tại đơn)
is raining ( hiện tại tiếp diễn- now)
10 is cooking * hiện tại tiếp diễn - at present)
cooks (( hiện tại đơn - always)