`1.` am thinking
- DHNB: Look!
- Thì HTTD
`2.` are writing
- DHNB: present
- Thì HTTD
`3.` circles
- Diễn tả một sự thật luôn luôn đúng
- Thì HTD
`4.` are working
- DHNB: at the moment
- Thì HTTD
`5.` have you seen
- DHNB: since
- Thì HTHT
`6.` flow
- DHNB: usually
- Thì HTD
`7.` is crying
- Thì HTTD
- DHNB: Look!
`8.` is smoking
- Thì HTTD
- Diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra
`9.` goes
- Thì HTD
- DHNB: always
`10.` are - have been
- Thì HTD (dùng V-tobe)
- Thì HTHT : for 20 years