=>
1. have be -> have been
-> bị động HTHT have/has been V3/ed
2. an -> a
-> take a long rest : nghỉ ngơi dài, lâu
3. was start -> was started
-> bị động QKĐ was/were V3/ed
4. were found -> was found
-> he (chia động từ số ít)
5. repair -> repaired
-> bị động HTHT have/has been V3/ed
6. be -> x
-> bị động HTĐ is/am/are V3/ed
7. born -> was born
-> bị động QKĐ was/were V3/ed