1 similar /âm tiết 1/ , còn lại /âm tiết 2/
2 scenic /âm tiết 1 /, còn lại /âm tiết 2/
3 looked /t/ , còn lại /d/
4 coffee / ɪ/ , còn lại /i:/
5 free => freedom (n)( symbolizes freedom ; tượng trưng cho sự tự do)
6 but => bỏ( Một câu chỉ có thể tồn tại duy nhất một liên từ) đã có Although