1. Surfing( lướt mạng, sau like + V-ing )
2. relying (phụ thuộc vào ai đó, sau dislike + V-ing)
3. Hanging out ( đi tụ tập với bạn bè, sau ẹnoys + V-ing)
4.Reading ( đọc tiểu thuyết , fancy + V-ing)
5. Writing ( viết thơ , enjoy + V-ing )
6. Detest ( Ghê tởm , detest + V-ing)
7.socializing( giao lưu với ai đó, sau loves + V-ing)
8. Adore ( thích , adore + V-ing)