1. B
A. mighty (adv): rất B. strongly (adv): mạnh mẽ
C. terribly (adv): tệ, khủng khiếp D. weakly (adv): yếu ớt, ít
2. C
2 hành động trong quá khứ: hành động đang xảy ra (chia quá khứ tiếp diễn) thì có 1 hành động khác cắt ngang, xen vào (chia quá khứ đơn).
Cấu trúc: S + was/were + V-ing + when + S + V-ed/V cột 2
(Việc Mike gọi điện cho chúng tôi làm gián đoạn hành động đang lái xe trong quá khứ của chúng tôi.)
3. D
Cụm từ: go to bed: đi ngủ => không dùng mạo từ
Dùng mạo từ “the” với cấu trúc so sánh nhất: the + most + adj dài
4. B
Phương án B phù hợp nhất.