18. A. have (Thì HTĐ)
19. A. are going (Thì HTTD)
20. B. will go (Thì TLĐ)
21. B. go (Go skiing: trượt tuyết; Dịch: Vì ở Việt Nam không có tuyết nên chúng tôi không thể đi trượt tuyết.)
22. D. will be (Dịch: Nếu chúng ta chặt phá nhiều rừng hơn, thì sẽ có nhiều lũ lụt hơn.)
23. D. will be able to (Dịch: Giờ đây, robot có thể làm việc nhà và trong tương lai, chúng sẽ có thể nói chuyện với con người.)
24. C. washes (Thì HTĐ)
25. A. in (Giới từ "in" chỉ nơi chốn,...)
26. 2, D. will become (Thì TLĐ)
27. 3, C. A lot (Cấu trúc: A lot of things ...)
28. 4, B. Polluted (Trước N là Adj, air là N, polluted là Adj)
29. B. We might go home by next Sunday. (will probably = might: có thể, có khả năng)
30. A. The students are playing right now. (Dịch: Các sinh viên đang chơi bây giờ.)
31. D. How many new students are there in the class? (Câu a, Phải dùng tobe là "are"; Câu b, Phải dùng giới từ "in"; Câu c, student là danh từ đếm được, không dùng "much". Ta chọn D.)
32. C. What is your favourite subject at school? (Câu a, subject là số ít, không đi với are; Câu b, không dùng which; Câu d, subject có "s" nhưng dùng tobe "is" nên loại. Ta chọn C.)
33. more clean → cleaner (Áp dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn: S1+be+adj-er+than+S2+be/O)
34. A. because the weather was bad (Dịch: Họ không đi dã ngoại vì thời tiết xấu.)
35. B. doctor /o/ → /əʊ/
36. C. sporty (Dịch: Kiên không thể thao cho lắm. Anh ấy không bao giờ chơi game.)
37. A. hot (Dịch: Thành thích thời tiết nắng nóng vì anh ấy có thể đi bơi.)
38. D. escape (Dịch: chạy trốn; các từ còn lại chỉ nghề nghiệp)
#Yayoi~ #Chúc_bạn_học_tốt_nha!