36. A (adj + at + sth = ... về cái gì)
37. B (plug on = cắm điện)
38. A (afraid of + sth = sợ hãi điều gì)
39. C (keen on = like)
40. B (fed up with = chán ngấy về thứ gì)
41. C (hang out with sb = ra ngoài cùng ai đó)
42. A (alarm goes off = báo thức <tự động> tắt)
43. A (interested in = excited about = thích thú gì đó)
44. C (bored with = chán nản về cái gì)
45. B (set up = cài đặt, lắp ráp...)