1. to come/going
- persuade someone to do something: thuyết phục ai đó làm gì...
- risk + V-ing: mạo hiểm làm gì...
2. to meet/ to turn up
- agree + to V: chấp nhận làm gì...
- fail + to V: thất bại khi làm gì...
3. to contact/ trying
- manage + to V: giải quyết được việc làm gì (theo nghĩa trong câu)
- keep + V-ing: tiếp tục làm gì...
4. staying/sleeping
- suggest+ V-ing: nêu lên ý kiến, ý tưởng của bản thân nhưng không đề cập ai sẽ thực hiện việc đó.
- (not) mind + V-ing: phiền khi làm gì... (thường là don't mind, doesn't mind)