$1.$ cultural
- Trước danh từ: tính từ.
→ cultural (adj.): văn hóa.
$2.$ colourful
- Trước danh từ: Tính từ.
→ colourful (adj.): sặc sỡ.
$3.$ Không có câu 3.
$4.$ celebrations
- Sau tính từ: Danh từ.
→ celebration (n.): sự tổ chức.
$5.$ celebratory
$6.$ traditional
- Sau tobe: Thường là tính từ.
→ traditional (adj.): truyền thống.
$7.$ entertainment
$8.$ festive
- Sau trạng từ: thường là tính từ.
→ festive.
$9.$ excited
- Sau động từ tobe: Thường là tính từ.
→ excited (adj.): háo hức.
$10.$ begining
- Sau mạo từ: danh từ.
→ begining (n.): sự khởi đầu.
$@vanw$