`1` to walk ( used to - V : đã từng )
`2` having ( Despite +Ving : mặc dù )
`3` plays ( often - thì hiện tại đơn, chủ ngữ là she thêm s ).
`4` carefully ( sau động từ là trạng từ)
`5 corlourful ( trước danh từ là tính từ)
`6` to collect ( used to - V : đã từng )
`7` eating ( In spite of+ Ving : mặc dù )
`8` helps ( thì hiện tại đơn )
`9` well ( Sau động từ là trạng từ)
`10` festival ( đây là 1 danh từ)
@ Dorris