`1.` teaches ( Câu ở HTĐ )
- has taught ( Có "for twenty years" là DHNB của HTHT )
`2.` look ( Câu ở HTĐ )
- are watered ( Câu bị động ở HTĐ )
`3.` didn't go ( Có "yesterday" là DHNB của QKĐ )
- was ( "he" là chủ ngữ số ít, mà câu ở QKĐ `=>` was )
`4.` was walking - was meeting
`=>` Diễn tả 2 hành động đồng thời xảy ra trong quá khứ