49. A
-> always - chia thì HTĐ
50. D
At the moment -> HTTD
51. B
-> hành động đang diễn ra, chia HTTD
52. B
-> hành động đang diễn ra, chia HTTD / hành động diễn ra thường xuyên, chia HTĐ
53. A
-> hành động đang diễn ra, chia HTTD
54. B
-> chỉ hành động sắp xảy ra dùng thì HTTD
55. C -> hành động đang diễn ra, chia HTTD
56. A -> sự thật hiển nhiên, dùng thì HTĐ
57. A surprises
58. C
-> a số lượng - N N
59. B
-> thì TLHT : S will have VPII
60. B
-> allow sb to Vnt
61. A : ứng tuyển
62. C -> hành động đang diễn ra, chia HTTD
63. C -> hành động đang diễn ra, chia HTTD
64. D - on a boat trip
65. D
-> thì TLTD : S will be Ving