1.Studied ( áp dụng thì quá khứ đơn )
2.Have read ( áp dụng thì hiện tại hoàn thành )
3.Have studied ( áp dụng thì hiện tại hoàn thành )
4.Travel ( áp dụng thì quá khứ đơn )
5.Had ( áp dụng thì quá khứ đơn )
6.What did you do ( áp dụng thì quá khứ đơn )
7.How long have you learned ( áp dụng thì hiện tại hoàn thành )
8.Is never ( áp dụng thì hiện tại đơn )
9.Stopped / took ( áp dụng thì quá khứ đơn )
10. Was / heard / cried
11.Has lived ( áp dụng thì hiện tại hoàn thành )
12. Left ( áp dụng thì quá khứ đơn )
13.eat ( áp dụng thì quá khứ đơn )
14.Met ( áp dụng thì quá khứ đơn )
15.Has stolen ( áp dụng thì hiện tại hoàn thành )